Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeJeep Grand Cherokee II (WJ) 4.7i V8 (227 Hp) 4WD Automatic 2003, 2004
Thương hiệuJeep
ModelGrand Cherokee
Đời xeGrand Cherokee II (WJ)
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.7i V8 (227 Hp) 4WD Automatic
Công suất227 Hp @ 4700 rpm.
Moment xoắn (Nm)394 Nm @ 3300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)380 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 3
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)22 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)12.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)16 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)227 Hp @ 4700 rpm.
Công suất trên lít (HP)48.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)394 Nm @ 3300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4701 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)93 mm
Đường kính piston (mm)86.5 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1923 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2495 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)78 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1104 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2047 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4611 mm
Chiều rộng (mm)1858 mm
Chiều cao (mm)1805 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2690 mm
Vết bánh trước (mm)1511 mm
Vết bánh sau (mm)1511 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/65 R17
Kích thước bánh trước235/65 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị