Jeep Grand Cherokee II (WJ) 4.7 V8 (269 Hp) Automatic 2002, 2003
Jeep Grand Cherokee II (WJ) 4.7 V8 (269 Hp) Automatic 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Grand Cherokee II (WJ) 4.7 V8 (269 Hp) Automatic 2002, 2003

Thương hiệu
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.7 V8 (269 Hp) Automatic

Công suất

269 Hp @ 5100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

441 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
269 Hp @ 5100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
441 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4701 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
86.5 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1814 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2359 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4610 mm

Chiều rộng (mm)

1836 mm

Chiều cao (mm)

1786 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1511 mm

Vết bánh sau (mm)

1511 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành