Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeJeep Grand Cherokee II (WJ) 4.0i (198 Hp) 4WD Automatic 1998, 1999
Thương hiệuJeep
ModelGrand Cherokee
Đời xeGrand Cherokee II (WJ)
Năm sản xuất1998
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.0i (198 Hp) 4WD Automatic
Công suất198 Hp @ 4600 rpm.
Moment xoắn (Nm)312 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.1 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)198 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)50.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)312 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3956 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)98.4 mm
Đường kính piston (mm)86.7 mm
Tỉ số nén8.8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1764 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2427 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)78 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1104 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2047 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4610 mm
Chiều rộng (mm)1836 mm
Chiều cao (mm)1763 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2690 mm
Vết bánh trước (mm)1511 mm
Vết bánh sau (mm)1511 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/75 R16
Kích thước bánh trước225/75 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị