Jeep Grand Cherokee II (WJ) 3.1 TD (140 Hp) 4WD Automatic 1999, 2000, 2001
Jeep Grand Cherokee II (WJ) 3.1 TD (140 Hp) 4WD Automatic 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Grand Cherokee II (WJ) 3.1 TD (140 Hp) 4WD Automatic 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.1 TD (140 Hp) 4WD Automatic

Công suất

140 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

384 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
384 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3124 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
21
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1898 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2505 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1104 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2047 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4611 mm

Chiều rộng (mm)

1858 mm

Chiều cao (mm)

1805 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1511 mm

Vết bánh sau (mm)

1511 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành