Jeep Grand Cherokee I (ZJ) 5.9i V8 (241 Hp) 4WD Automatic 1997, 1998
Jeep Grand Cherokee I (ZJ) 5.9i V8 (241 Hp) 4WD Automatic 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Grand Cherokee I (ZJ) 5.9i V8 (241 Hp) 4WD Automatic 1997, 1998

Thương hiệu
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.9i V8 (241 Hp) 4WD Automatic

Công suất

241 Hp @ 4050 rpm.

Moment xoắn (Nm)

472 Nm @ 3050 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

26.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

17.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
241 Hp @ 4050 rpm.
Công suất trên lít (HP)
40.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
472 Nm @ 3050 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5898 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
90.93 mm
Tỉ số nén
8.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1933 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2440 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1135 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2255 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4500 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1486 mm

Vết bánh sau (mm)

1494 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.43 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/70 R16

Kích thước bánh trước

225/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành