Jeep Grand Cherokee I (ZJ) 5.2i V8 (215 Hp) 4WD Automatic 1993, 1994
Jeep Grand Cherokee I (ZJ) 5.2i V8 (215 Hp) 4WD Automatic 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Grand Cherokee I (ZJ) 5.2i V8 (215 Hp) 4WD Automatic 1993, 1994

Thương hiệu
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.2i V8 (215 Hp) 4WD Automatic

Công suất

215 Hp @ 4750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

375 Nm @ 3050 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
215 Hp @ 4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
41.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
375 Nm @ 3050 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5210 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99.31 mm
Đường kính piston (mm)
84.07 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1775 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2495 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1136 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2254 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4489 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1708 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1473 mm

Vết bánh sau (mm)

1473 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/70 R15

Kích thước bánh trước

225/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành