Jeep Commander 4.7 i V8 4WD (231 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Jeep Commander 4.7 i V8 4WD (231 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Commander 4.7 i V8 4WD (231 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.7 i V8 4WD (231 Hp)

Công suất

231 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

410 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
231 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
410 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4701 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
86.7 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2235 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2823 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

170 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1950 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4787 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1826 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2781 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

245/65 R17

Kích thước bánh trước

245/65 R17

Công nghệ và Vận hành