Jeep CJ-7 3.8 (100 Hp) 1976, 1977, 1978
Jeep CJ-7 3.8 (100 Hp) 1976, 1977, 1978

Thông tin chung

Tên xe

Jeep CJ-7 3.8 (100 Hp) 1976, 1977, 1978

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1976

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

251 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AMC 232
Công suất (HP)
100 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
26.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
251 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3802 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95.25 mm
Đường kính piston (mm)
88.9 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1701 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

385 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3757 mm

Chiều rộng (mm)

1521 mm

Chiều cao (mm)

1717 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2375 mm

Vết bánh trước (mm)

1308 mm

Vết bánh sau (mm)

1270 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Leaf spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

205/75 R15

Kích thước bánh trước

205/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành