Jeep Cherokee V (KL, facelift 2018) 3.2 V6 (271 Hp) 4WD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Jeep Cherokee V (KL, facelift 2018) 3.2 V6 (271 Hp) 4WD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Cherokee V (KL, facelift 2018) 3.2 V6 (271 Hp) 4WD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 V6 (271 Hp) 4WD Automatic

Công suất

271 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

324 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
271 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
324 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3240 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.9 mm
Đường kính piston (mm)
83.1 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1835-1863 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2495 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1400 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4623 mm

Chiều rộng (mm)

1859-1902 mm

Chiều cao (mm)

1681-1722 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2708-2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1593-1615 mm

Vết bánh sau (mm)

1593-1613 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5-11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 245/65 R17; 225/60 R18; 235/50 R19

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 245/65 R17; 225/60 R18; 235/50 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 7.5J x 17; 7J x 18; 7.5J x 19

Công nghệ và Vận hành