Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeJeep Cherokee V (KL, facelift 2018) 2.2 MultiJet II (195 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuJeep
ModelCherokee
Đời xeCherokee V (KL, facelift 2018)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.2 MultiJet II (195 Hp) Automatic
Công suất195 Hp @ 3500 rpm.
Moment xoắn (Nm)450 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)161 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)205 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)195 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)89.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)450 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2174 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén15.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)2290 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)437 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4623 mm
Chiều rộng (mm)1859 mm
Chiều cao (mm)1669 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2705 mm
Vết bánh trước (mm)1593 mm
Vết bánh sau (mm)1603 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị