Jeep Cherokee III (KJ) 2.5 CRD (143 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Jeep Cherokee III (KJ) 2.5 CRD (143 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Cherokee III (KJ) 2.5 CRD (143 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 CRD (143 Hp)

Công suất

143 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

343 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
143 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
343 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
17.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1790 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

820 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1950 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4430 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1865 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Công nghệ và Vận hành