Jeep Cherokee II (XJ) 4.0 i Sport (192 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001
Jeep Cherokee II (XJ) 4.0 i Sport (192 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Cherokee II (XJ) 4.0 i Sport (192 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 i Sport (192 Hp) Automatic

Công suất

192 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

318 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
192 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
318 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3956 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
98.4 mm
Đường kính piston (mm)
86.7 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1475 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2223 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

932 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1954 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4254 mm

Chiều rộng (mm)

1763 mm

Chiều cao (mm)

1624 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2576 mm

Vết bánh trước (mm)

1473 mm

Vết bánh sau (mm)

1473 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R15

Kích thước bánh trước

225/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành