Jeep Cherokee II (XJ) 4.0 i (184 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Jeep Cherokee II (XJ) 4.0 i (184 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Cherokee II (XJ) 4.0 i (184 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 i (184 Hp)

Công suất

184 Hp @ 4750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

290 Nm @ 3950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
184 Hp @ 4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
290 Nm @ 3950 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3964 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
98.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.7 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1530 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2210 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1011 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2033 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4288 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1630 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2576 mm

Vết bánh trước (mm)

1473 mm

Vết bánh sau (mm)

1473 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/70 R15 T

Kích thước bánh trước

225/70 R15 T

Công nghệ và Vận hành