Jeep Grand Cherokee V (WL) 2.0 Turbo (375 Hp) 4xe eTorque Torqueflite 2021, 2022
Jeep Grand Cherokee V (WL) 2.0 Turbo (375 Hp) 4xe eTorque Torqueflite 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Grand Cherokee V (WL) 2.0 Turbo (375 Hp) 4xe eTorque Torqueflite 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Turbo (375 Hp) 4xe eTorque Torqueflite

Công suất

270 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

40 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

62 g/km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
270 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
135.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2415-2521 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3043 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1068 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2005 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4914 mm

Chiều rộng (mm)

1968 mm

Chiều cao (mm)

1799-1801 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2964 mm

Vết bánh trước (mm)

1660 mm

Vết bánh sau (mm)

1660 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.58 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the Two electric motors permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 354x28 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350x22 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18; 265/50 R20; 275/45 R21

Kích thước bánh trước

265/60 R18; 265/50 R20; 275/45 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 8.5J x 20; 9J x 21

Công nghệ và Vận hành