Jeep Commander 3.0 V6 CRD (218 Hp) 4WD Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Jeep Commander 3.0 V6 CRD (218 Hp) 4WD Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Commander 3.0 V6 CRD (218 Hp) 4WD Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 CRD (218 Hp) 4WD Automatic

Công suất

218 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

510 Nm @ 1600-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

284 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

191 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
218 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
510 Nm @ 1600-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2987 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
17.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2245 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

77 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

212 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1940 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4787 mm

Chiều rộng (mm)

1899 mm

Chiều cao (mm)

1826 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Transverse stabilizer, Trailing arm, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/65 R17; 245/60 R18

Kích thước bánh trước

245/65 R17; 245/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành