Jaguar XJ (X308) 3.2 V8 32V (237 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Jaguar XJ (X308) 3.2 V8 32V (237 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XJ (X308) 3.2 V8 32V (237 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 V8 32V (237 Hp) Automatic

Công suất

237 Hp @ 6350 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 4350 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
237 Hp @ 6350 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 4350 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3248 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
70 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1780 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

81 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5023 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1345 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2870 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1498 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R16 98W

Kích thước bánh trước

225/60 R16 98W

Công nghệ và Vận hành