Jaguar XK Coupe (X150) 4.2 V8 (298 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009
Jaguar XK Coupe (X150) 4.2 V8 (298 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XK Coupe (X150) 4.2 V8 (298 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 V8 (298 Hp) Automatic

Công suất

298 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

411 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

269 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AJ34
Công suất (HP)
298 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
411 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4196 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
90.3 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1645 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2035 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71.1 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4791 mm

Chiều cao (mm)

1322 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2752 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.97 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R18; 245/40 R19; 255/35 R20Rear wheel tires: 275/40 R18; 275/35 R19; 285/30 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R18; 245/40 R19; 255/35 R20Rear wheel tires: 275/40 R18; 275/35 R19; 285/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 18; 8.5J x 19; 9J x 20Rear wheel rims: 9.5J x 18; 9.5J x 19; 9.5J x 20

Công nghệ và Vận hành