Jaguar XK Convertible (X100) XK8 4.2 V8 (298 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005
Jaguar XK Convertible (X100) XK8 4.2 V8 (298 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XK Convertible (X100) XK8 4.2 V8 (298 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

XK8 4.2 V8 (298 Hp) Automatic

Công suất

298 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

411 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AJ33, AJ34
Công suất (HP)
298 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
411 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4196 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
90.3 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1775 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2160 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

307 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4760 mm

Chiều rộng (mm)

1829 mm

Chiều cao (mm)

1306 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2588 mm

Vết bánh trước (mm)

1504 mm

Vết bánh sau (mm)

1498 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/50 R17

Kích thước bánh trước

245/50 R17

Công nghệ và Vận hành