Jaguar XJS Coupe 5.3 (284 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994
Jaguar XJS Coupe 5.3 (284 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XJS Coupe 5.3 (284 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.3 (284 Hp)

Công suất

284 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

415 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

237 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
284 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
415 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5343 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
70 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1825 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2175 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

89 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

407 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4820 mm

Chiều rộng (mm)

1793 mm

Chiều cao (mm)

1254 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2588 mm

Vết bánh trước (mm)

1489 mm

Vết bánh sau (mm)

1504 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

230/65 ZR16

Kích thước bánh trước

230/65 ZR16

Công nghệ và Vận hành