Jaguar XJS Coupe 4.0 (226 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Jaguar XJS Coupe 4.0 (226 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XJS Coupe 4.0 (226 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 (226 Hp)

Công suất

226 Hp @ 4750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

377 Nm @ 3650 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

227 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
226 Hp @ 4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
377 Nm @ 3650 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3980 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
91 mm
Đường kính piston (mm)
102 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1700 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2080 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

89 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

407 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4820 mm

Chiều rộng (mm)

1793 mm

Chiều cao (mm)

1254 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2588 mm

Vết bánh trước (mm)

1489 mm

Vết bánh sau (mm)

1504 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/60 VR15

Kích thước bánh trước

235/60 VR15

Công nghệ và Vận hành