Jaguar XJ (X358) XJ6 2.7 D V6 (207 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009
Jaguar XJ (X358) XJ6 2.7 D V6 (207 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XJ (X358) XJ6 2.7 D V6 (207 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

XJ6 2.7 D V6 (207 Hp) Automatic

Công suất

207 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

435 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

214 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

222 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AJD-V6
Công suất (HP)
207 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
435 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2720 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
17.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1652 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2283 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5091 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1462 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3034 mm

Vết bánh trước (mm)

1556 mm

Vết bánh sau (mm)

1546 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/40 HR19

Kích thước bánh trước

255/40 HR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành