Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeJaguar XJ (X351) R 5.0 V8 (550 Hp) Automatic 2014, 2015
Thương hiệuJaguar
ModelXJ
Đời xeXJ (X351)
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơR 5.0 V8 (550 Hp) Automatic
Công suất550 Hp @ 6000-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)680 Nm @ 2500-5500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)270 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)280 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)550 Hp @ 6000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)110 Hp/l
Moment xoắn (Nm)680 Nm @ 2500-5500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5000 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)92.5 mm
Đường kính piston (mm)93 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineMechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1873 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2400 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)82 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)520 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5127 mm
Chiều rộng (mm)1899 mm
Chiều cao (mm)1456 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3032 mm
Vết bánh trước (mm)1626 mm
Vết bánh sau (mm)1604 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.0J x 18; 9.0J x 19; 9.0J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị