Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeJaguar XJ (X351 facelift 2015) R 5.0 V8 (550 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017
Thương hiệuJaguar
ModelXJ
Đời xeXJ (X351 facelift 2015)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơR 5.0 V8 (550 Hp) Automatic
Công suất550 Hp @ 6000-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)680 Nm @ 3500-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)264 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)280 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)550 Hp @ 6000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)110 Hp/l
Moment xoắn (Nm)680 Nm @ 3500-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5000 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)92.5 mm
Đường kính piston (mm)93 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineMechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1875 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2400 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5130 mm
Chiều rộng (mm)1899 mm
Chiều cao (mm)1460 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3032 mm
Vết bánh trước (mm)1626 mm
Vết bánh sau (mm)1604 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị