Jaguar XJ (X350) 4.2 V8 32V L (298 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006
Jaguar XJ (X350) 4.2 V8 32V L (298 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XJ (X350) 4.2 V8 32V L (298 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 V8 32V L (298 Hp) Automatic

Công suất

298 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

411 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AJ33, AJ34
Công suất (HP)
298 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
411 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4196 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
90.3 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1640 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2225 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5215 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1448 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3159 mm

Vết bánh trước (mm)

1556 mm

Vết bánh sau (mm)

1546 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Hydro-pneumatic element

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Công nghệ và Vận hành