Jaguar XJ (X350) 4.2 V8 32V (400 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006
Jaguar XJ (X350) 4.2 V8 32V (400 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XJ (X350) 4.2 V8 32V (400 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 V8 32V (400 Hp) Automatic

Công suất

400 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

541 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AJ33S, AJ34S
Công suất (HP)
400 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
541 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4196 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
90.3 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1665 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5090 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1448 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3034 mm

Vết bánh trước (mm)

1556 mm

Vết bánh sau (mm)

1546 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Hydro-pneumatic element

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

255/40 R19

Kích thước bánh trước

255/40 R19

Công nghệ và Vận hành