Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeJaguar XJ (X308) XJ8 4.0 V8 32V (284 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Thương hiệuJaguar
ModelXJ
Đời xeXJ (X308)
Năm sản xuất1997
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơXJ8 4.0 V8 32V (284 Hp) Automatic
Công suất284 Hp @ 6100 rpm.
Moment xoắn (Nm)375 Nm @ 4250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)17.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)240 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAJ26, AJ27
Loại động cơ
Công suất (HP)284 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)71.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)375 Nm @ 4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3996 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén10.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1780 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2260 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)81 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)430 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5023 mm
Chiều rộng (mm)1799 mm
Chiều cao (mm)1345 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2870 mm
Vết bánh trước (mm)1500 mm
Vết bánh sau (mm)1498 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/50 R17
Kích thước bánh trước235/50 R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị