Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeJaguar XJ (X300) XJ6 3.2 24V Classic (211 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997
Thương hiệuJaguar
ModelXJ
Đời xeXJ (X300)
Năm sản xuất1994
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơXJ6 3.2 24V Classic (211 Hp)
Công suất211 Hp @ 5100 rpm.
Moment xoắn (Nm)301 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)223 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)211 Hp @ 5100 rpm.
Công suất trên lít (HP)65.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)301 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3239 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)91 mm
Đường kính piston (mm)83 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1800 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2220 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)86 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)430 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5023 mm
Chiều rộng (mm)1798 mm
Chiều cao (mm)1314 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2870 mm
Vết bánh trước (mm)1500 mm
Vết bánh sau (mm)1498 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/60 R16
Kích thước bánh trước225/60 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị