Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeJaguar XJ (X300) XJ12 6.0 V12 Classic (311 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997
Thương hiệuJaguar
ModelXJ
Đời xeXJ (X300)
Năm sản xuất1994
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơXJ12 6.0 V12 Classic (311 Hp) Automatic
Công suất311 Hp @ 5350 rpm.
Moment xoắn (Nm)475 Nm @ 2850 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)15.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)254 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)311 Hp @ 5350 rpm.
Công suất trên lít (HP)51.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)475 Nm @ 2850 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5993 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)90 mm
Đường kính piston (mm)78.5 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1975 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2395 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)86 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)430 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5023 mm
Chiều rộng (mm)1798 mm
Chiều cao (mm)1314 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2870 mm
Vết bánh trước (mm)1500 mm
Vết bánh sau (mm)1498 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/55 R16
Kích thước bánh trước225/55 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị