Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeJaguar XF (X260) 25t (250 Hp) Automatic 2019, 2020
Thương hiệuJaguar
ModelXF
Đời xeXF (X260)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ25t (250 Hp) Automatic
Công suất250 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)365 Nm @ 1200-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)165-166 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-Temp
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.2-6.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.2-7.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)244 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)250 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)125.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)365 Nm @ 1200-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1997 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92.4 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1629 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2260 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)74 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4954 mm
Chiều rộng (mm)1987 mm
Chiều cao (mm)1457 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2960 mm
Vết bánh trước (mm)1605 mm
Vết bánh sau (mm)1594 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.94 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/55 R17; 245/45 R18
Kích thước bánh trước225/55 R17; 245/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17; 8J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị