Jaguar XF Sportbrake (X260, facelift 2020) 2.0i (300 Hp) AWD Automatic 2020, 2021
Jaguar XF Sportbrake (X260, facelift 2020) 2.0i (300 Hp) AWD Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XF Sportbrake (X260, facelift 2020) 2.0i (300 Hp) AWD Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (300 Hp) AWD Automatic

Công suất

300 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

204-218 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
300 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
150.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92.29 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1805 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

745 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1724 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4964 mm

Chiều cao (mm)

1494 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2960 mm

Vết bánh trước (mm)

1602 mm

Vết bánh sau (mm)

1604 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.56 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs, 350 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 325 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành