Jaguar XF Sportbrake (X260) 30t (300 Hp) AWD Automatic 2019, 2020
Jaguar XF Sportbrake (X260) 30t (300 Hp) AWD Automatic 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar XF Sportbrake (X260) 30t (300 Hp) AWD Automatic 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

30t (300 Hp) AWD Automatic

Công suất

300 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

365 Nm @ 1200-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

175 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6-6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
300 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
150.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
365 Nm @ 1200-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92.4 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1763 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4955 mm

Chiều rộng (mm)

1987 mm

Chiều cao (mm)

1496 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2960 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1607 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.94 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 8J x 18

Công nghệ và Vận hành