Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeJaguar XF Sportbrake (X250) 2.2d (163 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015
Thương hiệuJaguar
ModelXF
Đời xeXF Sportbrake (X250)
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.2d (163 Hp) Automatic
Công suất163 Hp @ 3500 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)135 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)163 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)74.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2179 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)85 mm
Đường kính piston (mm)96 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)70.1 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)550 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1675 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4966 mm
Chiều rộng (mm)1877 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2909 mm
Vết bánh trước (mm)1559 mm
Vết bánh sau (mm)1605 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Công nghệ và Vận hành
Trang bị