Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeJaguar XE (X760) 2.0d (180 Hp) AWD Automatic 2016, 2017, 2018
Thương hiệuJaguar
ModelXE
Đời xeXE (X760)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0d (180 Hp) AWD Automatic
Công suất180 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 1750-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)123 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)225 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)180 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)90 Hp/l
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 1750-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92.4 mm
Tỉ số nén15.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1660 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)56 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)455 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4672 mm
Chiều rộng (mm)1850 mm
Chiều cao (mm)1416 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2835 mm
Vết bánh trước (mm)1602 mm
Vết bánh sau (mm)1603 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị