Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeJaguar X-type (X400) 2.1 i V6 24V (156 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Thương hiệuJaguar
ModelX-type
Đời xeX-type (X400)
Năm sản xuất2001
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.1 i V6 24V (156 Hp) Automatic
Công suất156 Hp @ 6800 rpm.
Moment xoắn (Nm)196 Nm @ 4100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)205 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAJ20
Loại động cơ
Công suất (HP)156 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)74.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)196 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2099 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)81.6 mm
Đường kính piston (mm)66.8 mm
Tỉ số nén10.75
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1450 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1940 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)61 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)452 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4672 mm
Chiều rộng (mm)1789 mm
Chiều cao (mm)1430 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2710 mm
Vết bánh trước (mm)1522 mm
Vết bánh sau (mm)1537 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị