Jaguar X-Type Estate 2.1 i V6 (156 Hp) Sport 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Jaguar X-Type Estate 2.1 i V6 (156 Hp) Sport 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar X-Type Estate 2.1 i V6 (156 Hp) Sport 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.1 i V6 (156 Hp) Sport

Công suất

156 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

207 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AJ20
Công suất (HP)
156 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
196 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2099 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81.6 mm
Đường kính piston (mm)
66.8 mm
Tỉ số nén
10.75
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1515 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1990 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

445 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1415 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4716 mm

Chiều rộng (mm)

1789 mm

Chiều cao (mm)

1483 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2710 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1537 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Công nghệ và Vận hành