Jaguar S-type (CCX) 4.0 i V8 32V (276 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Jaguar S-type (CCX) 4.0 i V8 32V (276 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar S-type (CCX) 4.0 i V8 32V (276 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 i V8 32V (276 Hp)

Công suất

276 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

378 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

242 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AJ28
Công suất (HP)
276 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
378 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1795 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2195 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

810 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4861 mm

Chiều rộng (mm)

1819 mm

Chiều cao (mm)

1441 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2909 mm

Vết bánh trước (mm)

1537 mm

Vết bánh sau (mm)

1544 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R16 W

Kích thước bánh trước

225/55 R16 W

Công nghệ và Vận hành