Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeJaguar I-Pace EV400 90 kWh (400 Hp) AWD 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuJaguar
ModelI-Pace
Đời xeI-Pace
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơEV400 90 kWh (400 Hp) AWD
Hệ thống điện
Dung lượng pin90 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc480 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2133 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)656 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4682 mm
Chiều cao (mm)1565 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2990 mm
Vết bánh trước (mm)1624-1643 mm
Vết bánh sau (mm)1647-1663 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs, 350 mm
Thắng sauVentilated discs, 325 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/65 R18; 245/50 R20
Kích thước bánh trước235/65 R18; 245/50 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18; 8J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị