Jaguar F-type Coupe SVR 5.0 V8 (575 Hp) AWD Automatic 2016, 2017
Jaguar F-type Coupe SVR 5.0 V8 (575 Hp) AWD Automatic 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar F-type Coupe SVR 5.0 V8 (575 Hp) AWD Automatic 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SVR 5.0 V8 (575 Hp) AWD Automatic

Công suất

575 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 3500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

269 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

322 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
575 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 3500-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5000 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.5 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1705 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

408 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4475 mm

Chiều rộng (mm)

1923 mm

Chiều cao (mm)

1311 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2622 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1611 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành