Jaguar F-type Coupe R 5.0 V8 (550 Hp) AWD Automatic 2014, 2015, 2016, 2017
Jaguar F-type Coupe R 5.0 V8 (550 Hp) AWD Automatic 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar F-type Coupe R 5.0 V8 (550 Hp) AWD Automatic 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

R 5.0 V8 (550 Hp) AWD Automatic

Công suất

550 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

680 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

269 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

300 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
550 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
680 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5000 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.5 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1730 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

315 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

407 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4470 mm

Chiều rộng (mm)

1923 mm

Chiều cao (mm)

1321 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2622 mm

Vết bánh trước (mm)

1586 mm

Vết bánh sau (mm)

1628 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành