Jaguar F-type Coupe (facelift 2020) 5.0 V8 (575 Hp) AWD Quickshift 2019, 2020, 2021
Jaguar F-type Coupe (facelift 2020) 5.0 V8 (575 Hp) AWD Quickshift 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar F-type Coupe (facelift 2020) 5.0 V8 (575 Hp) AWD Quickshift 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 V8 (575 Hp) AWD Quickshift

Công suất

575 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 3500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

252 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

300 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
575 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 3500-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5000 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.51 mm
Đường kính piston (mm)
92.99 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1743 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

299 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

509 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4470 mm

Chiều rộng (mm)

1923 mm

Chiều cao (mm)

1311 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2622 mm

Vết bánh trước (mm)

1584 mm

Vết bánh sau (mm)

1610 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 380 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 376 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành