Jaguar F-type Coupe (facelift 2017) P340 V6 (340 Hp) Automatic 2019, 2020
Jaguar F-type Coupe (facelift 2017) P340 V6 (340 Hp) Automatic 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar F-type Coupe (facelift 2017) P340 V6 (340 Hp) Automatic 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

P340 V6 (340 Hp) Automatic

Công suất

340 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 3500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

224 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

260 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
340 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 3500-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1502 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

310 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

408 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4482 mm

Chiều rộng (mm)

1923 mm

Chiều cao (mm)

1311 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2622 mm

Vết bánh trước (mm)

1597 mm

Vết bánh sau (mm)

1649 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc, 355 mm

Thắng sau

Disc, 325 mm

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 275/40 R18; 245/40 R19; 275/35 R19; 255/35 R20; 295/30 R20

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 275/40 R18; 245/40 R19; 275/35 R19; 255/35 R20; 295/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 18; 9.5J x 18; 8.5J x 19; 9.0J x 19; 9.0J x 20; 10.5J x 20

Công nghệ và Vận hành