Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeJaguar F-type Convertible (facelift 2017) P380 V6 (380 Hp) AWD Automatic 2019, 2020
Thương hiệuJaguar
ModelF-type
Đời xeF-type Convertible (facelift 2017)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơP380 V6 (380 Hp) AWD Automatic
Công suất380 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)460 Nm @ 3500-5500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)233 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-Temp
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)275 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)380 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)126.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)460 Nm @ 3500-5500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2995 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)84.5 mm
Đường kính piston (mm)89 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineMechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1619 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2150 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4482 mm
Chiều rộng (mm)1923 mm
Chiều cao (mm)1308 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2622 mm
Vết bánh trước (mm)1585 mm
Vết bánh sau (mm)1627 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcDisc, 380 mm
Thắng sauDisc, 325 mm
Kích thước bánh trước255/35 R20; 295/30 R20
Kích thước bánh trước255/35 R20; 295/30 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9.0J x 20; 10.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị