Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Jaguar F-type Convertible 3.0 V6 (340 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016, 2017 | |||
Thương hiệu | Jaguar | |||
Model | F-type | |||
Đời xe | F-type Convertible | |||
Năm sản xuất | 2013 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Cabriolet | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 3.0 V6 (340 Hp) | |||
Công suất | 340 Hp @ 6500 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 450 Nm @ 3500-5000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 234 g/km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 13.5 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 7.6 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 9.8 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 5.7 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 260 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 340 Hp @ 6500 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 113.5 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 450 Nm @ 3500-5000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2995 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 84.5 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 89 mm | |||
Tỉ số nén | 10.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Mechanical supercharging (Compressor) | |||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1587 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2000 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 70 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 196 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4470 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1923 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1308 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2622 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1597 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1649 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Double wishbone | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Kích thước bánh trước | 245/45 R18; 275/40 R18 | |||
Kích thước bánh trước | 245/45 R18; 275/40 R18 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 8.5J x 18; 9.5J x 18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |