Jaguar F-Pace 30t (300 Hp) AWD Automatic 2019, 2020
Jaguar F-Pace 30t (300 Hp) AWD Automatic 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar F-Pace 30t (300 Hp) AWD Automatic 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

30t (300 Hp) AWD Automatic

Công suất

300 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

172-175 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5-6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5-7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

233 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
300 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
150.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92.3 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1831 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2460 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4731 mm

Chiều rộng (mm)

2071 mm

Chiều cao (mm)

1666 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2874 mm

Vết bánh trước (mm)

1641 mm

Vết bánh sau (mm)

1654 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.29 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc, 350 mm

Thắng sau

Disc, 325 mm

Kích thước bánh trước

235/65 R18; 255/60 R18; 255/55 R19; 255/50 R20

Kích thước bánh trước

235/65 R18; 255/60 R18; 255/55 R19; 255/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18; 8.5J x 19; 8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành