Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeJaguar F-Pace 20d (180 Hp) AWD Automatic 2019, 2020
Thương hiệuJaguar
ModelF-Pace
Đời xeF-Pace
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ20d (180 Hp) AWD Automatic
Công suất180 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 1750-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)151-155 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-Temp
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.6-6.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.2-5.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.7-5.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)208 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)180 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)90 Hp/l
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 1750-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92.4 mm
Tỉ số nén15.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1845 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2460 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4731 mm
Chiều rộng (mm)2071 mm
Chiều cao (mm)1666 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2874 mm
Vết bánh trước (mm)1641 mm
Vết bánh sau (mm)1654 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.29 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcDisc, 325 mm
Thắng sauDisc, 325 mm
Kích thước bánh trước235/65 R18; 255/60 R18; 255/55 R19
Kích thước bánh trước235/65 R18; 255/60 R18; 255/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18; 8.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị