Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeJaguar F-Pace 2.0t (250 Hp) AWD Automatic 2017, 2018
Thương hiệuJaguar
ModelF-Pace
Đời xeF-Pace
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0t (250 Hp) AWD Automatic
Công suất250 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)365 Nm @ 1200-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)170 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)217 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)250 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)125.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)365 Nm @ 1200-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1997 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92.4 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1710 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)650 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4746 mm
Chiều rộng (mm)2070 mm
Chiều cao (mm)1667 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2874 mm
Vết bánh trước (mm)1641 mm
Vết bánh sau (mm)1654 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị