Jaguar E-Pace 2.0 P250 (250 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020
Jaguar E-Pace 2.0 P250 (250 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar E-Pace 2.0 P250 (250 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 P250 (250 Hp) AWD Automatic

Công suất

250 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

365 Nm @ 1200-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

174 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
250 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
365 Nm @ 1200-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92.3 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1832 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1234 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2577 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4395 mm

Chiều rộng (mm)

1984 mm

Chiều cao (mm)

1649 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2681 mm

Vết bánh trước (mm)

1625-1635 mm

Vết bánh sau (mm)

1624-1634 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.46 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 235/65 R17; 235/60 R18; 235/55 R19; 245/45 R20; 245/45 R21

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 235/65 R17; 235/60 R18; 235/55 R19; 245/45 R20; 245/45 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17; 8.0J x 18; 8.0J x 19; 8.0J x 20; 8.0J x 21

Công nghệ và Vận hành