Jaguar I-Pace (facelift 2023) EV400 90 kWh (400 Hp) AWD 2023
Jaguar I-Pace (facelift 2023) EV400 90 kWh (400 Hp) AWD 2023

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar I-Pace (facelift 2023) EV400 90 kWh (400 Hp) AWD 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

EV400 90 kWh (400 Hp) AWD

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2133 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2670 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

656 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1453 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4682 mm

Chiều cao (mm)

1566 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2990 mm

Vết bánh trước (mm)

1641-1643 mm

Vết bánh sau (mm)

1660-1662 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.75 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Air Suspension - Optional

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Air Suspension - Optional

Thắng trước

Ventilated discs, 350 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 325 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18; 19; 20; 22

Công nghệ và Vận hành