Izh 2126 1.6 (75 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Izh 2126 1.6 (75 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Izh 2126 1.6 (75 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (75 Hp)

Công suất

75 Hp

Moment xoắn (Nm)

116 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp
Công suất trên lít (HP)
47.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
116 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1568 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

980 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1380 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

958 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4053 mm

Chiều rộng (mm)

1660 mm

Chiều cao (mm)

1357 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2470 mm

Vết bánh trước (mm)

1390 mm

Vết bánh sau (mm)

1370 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Công nghệ và Vận hành