Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeIsuzu Trooper (LS) 3.1 TD (125 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Thương hiệuIsuzu
ModelTrooper
Đời xeTrooper (LS)
Năm sản xuất1992
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.1 TD (125 Hp)
Công suất125 Hp @ 3600 rpm.
Moment xoắn (Nm)275 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)150 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)125 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)40.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)275 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3059 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)95.4 mm
Đường kính piston (mm)107 mm
Tỉ số nén20
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1955 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2600 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)85 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4545 mm
Chiều rộng (mm)1745 mm
Chiều cao (mm)1850 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2760 mm
Vết bánh trước (mm)1490 mm
Vết bánh sau (mm)1495 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước245/75 R16
Kích thước bánh trước245/75 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị